CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1501)
kéo tiếng anh Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
công-thức-lực-kéo
cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
loa-kẹo-kéo-công-suất-lớn
Kéo là gì: Thông dụng: danh từ, Động từ: to pull; to tug; to strain, scissors, kéo một sợi dây, to pull at a rope