Cam kết giá tốt
236.000 ₫1501.000 ₫-10%

CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

5(1501)
kéo tiếng anh Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
công-thức-lực-kéo  cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
loa-kẹo-kéo-công-suất-lớn  Kéo là gì: Thông dụng: danh từ, Động từ: to pull; to tug; to strain, scissors, kéo một sợi dây, to pull at a rope
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?