Cam kết giá tốt
220.000 ₫1500.000 ₫-10%

100+ Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Anh từ A-Z Không Thể Bỏ Qua

5(1500)
sân bóng đá tiếng anh là gì Trong tiếng Anh, có hai từ phổ biến để chỉ sân bóng đá, đó là “field” và “pitch” Ngoài ra, còn có một số từ khác ít phổ biến hơn như:.
sân-bóng-rổ-tiếng-anh-là-gì  Sân bóng đá (trong tiếng Anh là “football field” hoặc “soccer pitch”) là danh từ chỉ một không gian hình chữ nhật, được phân định bởi các đường biên và được thiết kế để phục vụ cho việc thi đấu môn bóng đá.
sân-bóng-chuyền-ngoài-trời  Attack (v) : Tấn công Attacker (n) : Cầu thủ tấn công Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương Ball (n) : bóng Beat (v) : thắng trận, đánh bại Bench (n) : ghế Captain (n) : đội trưởng Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng Champions (n) : đội vô địch Changing room ...
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?