Description
lôi kéo Lôi kéo Động từ bằng mọi cách làm cho nghe theo và đứng về phía mình, đi theo mình bị lôi kéo vào con đường cờ bạc.
lôi-kéo Động từ [sửa] lôi kéo Tranh lấy người cho mình. Quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng.
giàng-a-lôi-trực-tiếp-bóng-đá Phép tịnh tiến đỉnh của "lôi kéo" trong Tiếng Anh: drag, draw, entice. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.