Kẹo mút – Wikipedia tiếng Việt
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kẹo mút tiếng anh là gì Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ “kẹo mút” trong tiếng Anh, cách sử dụng trong câu, cùng những ví dụ minh họa dễ nhớ và sinh động. Trong tiếng Anh, kẹo mút được gọi là lollipop. Đây là một loại kẹo được làm từ đường cô đặc, pha hương liệu, gắn trên một cái que để người ta có thể mút hoặc liếm. 1..
kẹo-ngậm-ho-cho-bà-bầu "kẹo mút" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo mút" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: lollipop, lollipop. Câu ví dụ: Không, tôi nghĩ não anh chỉ toàn kẹo mút và cầu vồng với pho mát và những kì quan. ↔ No, I think your brain is full of lollipops and rainbows and cheese and wonder.
kẹo-canxi-hàn-quốc Check 'kẹo mút' translations into English. Look through examples of kẹo mút translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.