{关键词
kẹo dẻo tiếng anh là gì
 88

kẹo dẻo phủ đường bột Tiếng Anh là gì - DOL English

 4.9 
₫88,130
55% off₫1242000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo dẻo tiếng anh là gì Check 'kẹo dẻo' translations into English. Look through examples of kẹo dẻo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..

kẹo-soda-chanh  kẹo dẻo phủ đường bột kèm nghĩa tiếng anh sugar-coated jelly candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

hợp-đồng-kẹo-ngọt-bl  Vietnamese ký sự niên đại ký túc xá ký túc xá sinh viên ký tự ký tự nghiêng ký ức kĩnh viễn vọng kẹo kẹo bông kẹo bơ cứng kẹo dẻo kẹo dẻo phủ đường bột kẹo nugat kẹo đá kẹp kẹp hạt dẻ kẹt kẹt cứng kẹt không tìm đâu ra kẹt xỉ kẻ ba hoa Even more translations in the Vietnamese-English dictionary by bab.la.