Cam kết giá tốt
120.000 ₫1315.000 ₫-10%

Kẹo Dẻo Tiếng Anh Là Gì - Giải Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ

5(1315)
kẹo dẻo tiếng anh Check 'kẹo dẻo' translations into English. Look through examples of kẹo dẻo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
kẹo-gừng-dẻo  Ví dụ về sử dụng kẹo dẻo trong một câu và bản dịch của họ. Chúng tôi trích xuất kẹo dẻo từ gói và nghiền nát nó. - We extract the nougat from the package and crush it.
kẹo-tàu  kẹo dẻo phủ đường bột kèm nghĩa tiếng anh sugar-coated jelly candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?