Done là gì, Nghĩa của từ Done | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn
5(1205)
done kèo là gì Được! xong! Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt..
kết-quả-bóng-đá-u19-indonesia
done /dʌn/ nghĩa là: xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ done, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
giải-bóng-đá-indonesia
DONE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho DONE: 1. finished or completed: 2. cooked enough: 3. something that you say to show that you accept…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary