CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
cải keo (VOH) – Nếu như trước đây cải kale chỉ ‘có tiếng’ ở vùng ôn đới thì nay tại Việt Nam, loại rau xanh này cũng đang trở nên phổ biến. Vậy tác dụng của cải kale với sức khỏe là gì mà rất được ưa chuộng?.cải-tạo-nhà-xưởng
Kéo thế kỷ thứ 2, vùng Đông Bắc Thổ Nhĩ Kỳ Chiếc kéo được phát minh khoảng năm 1500 TCN ở Ai Cập cổ đại. [1] Chiếc kéo sớm nhất được biết đến xuất hiện ở đồng bằng Lưỡng Hà khoảng 3,000 đến 4,000 năm trước. Đây là những chiếc kéo lò xo gồm hai lưỡi đồng được giữ áp sát vào nhau ở chỗ tay ...cải-tạo-nhà-cấp-4-nông-thôn-đẹp
cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan