{关键词
cây kéo tiếng anh
 202

Cây kéo tiếng Anh là gì? Từ điển chi tiết, đầy đủ và cách sử dụng

 4.9 
₫202,340
55% off₫1494000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cây kéo tiếng anh কাঁচি, ধারালো ব্লেড এবং হাতলওয়ালা কাগজ, কাপড় এবং চুল কাটার জন্য ব্যবহৃত একটি যন্ত্র… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của scissors là gì?.

kéo-ghép-cây  Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.

cây-keo-làm-giấy  Find all translations of cái kéo in English like scissors and many others.