{关键词
cây kéo tiếng anh
 142

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

 4.9 
₫142,352
55% off₫1472000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cây kéo tiếng anh Một cây kéo có thể "biến hình" thành bất cứ thứ gì. He cut my hair with his gold scissors. Ông ấy cắt tóc cho tôi bằng cây kéo vàng của mình..

hình-ảnh-cây-keo  Find all translations of cái kéo in English like scissors and many others.

giá-1-cây-vàng-9999  Chủ đề cái kéo tiếng anh gọi là gì Bạn đang băn khoăn "Cái kéo tiếng Anh gọi là gì?" Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ vựng, cách sử dụng từ "scissors" trong các ngữ cảnh khác nhau kèm ví dụ minh họa dễ hiểu. Đây là kiến thức hữu ích cho người học tiếng Anh ở mọi trình độ, đặc biệt khi muốn sử ...