Description
cái kéo đọc tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..
top-nhà-cái-top3nhacai.club "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.
kg88-nhà-cái SCISSORS ý nghĩa, định nghĩa, SCISSORS là gì: 1. a device used for cutting materials such as paper, cloth, and hair, consisting of two sharp…. Tìm hiểu thêm.