{关键词
cái kéo tiếng anh đọc là gì
 181

cái kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

 4.9 
₫181,171
55% off₫1642000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo tiếng anh đọc là gì Nghĩa Từ "cái kéo" trong tiếng Anh được dịch là "scissors". Đây là một dụng cụ rất phổ biến và quen thuộc, thường được sử dụng để cắt giấy, vải, hoặc các vật liệu khác. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ này:.

tỉ-lệ-nhà-cái  Check 'cái kéo' translations into English. Look through examples of cái kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

đá-banh-nhà-cái  SCISSORS ý nghĩa, định nghĩa, SCISSORS là gì: 1. a device used for cutting materials such as paper, cloth, and hair, consisting of two sharp…. Tìm hiểu thêm.