cái kéo cắt giấy tiếng anh là gì Câu tiếng Anh liên quan và dịch I need a pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt tờ giấy này. She used scissors to trim her hair. Cô ấy dùng kéo để cắt tóc. The scissors are in the drawer. Cái kéo ở trong ngăn kéo. Các từ tiếng Anh liên quan, phiên âm và dịch.
kèo-bóng-đá-kèo-nhà-cái Cái kéo (Dụng cụ dùng để cắt giấy hoặc vải, có hai lưỡi sắc nối với nhau ở giữa và có tay cầm). I need to borrow a pair of scissors to cut out this pattern from the fabric. Tôi cần mượn một cái kéo để cắt mẫu này ra khỏi vải. Be careful when using scissors, as the sharp blades can easily cause accidents.
nhà-cái-qq88-xanh-chín Cái kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Đừng bao giờ đùa giỡn với kéo. Never mess around with scissors. 2. Cái kéo cắt vải có đủ hình dạng và kích cỡ. Fabric scissors come in all shapes and sizes.