25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

chơi bóng rổ tiếng anh là gì Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules..

cách-chơi-bóng-rổ  Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Coolmate tìm hiểu và tổng hợp 60+ thuật ngữ cơ bản trong bóng rổ mà bạn nên biết. Bóng rổ là một trong những môn thể thao phổ biến trên thế giới với lượng nhiều người yêu thích và theo dõi đông đảo.

trò-chơi-đá-bóng-2-người  sân bóng rổ kèm nghĩa tiếng anh basketball court, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan