Novo | +44 vendidos
Cây Kéo Tiếng Anh: Từ Vựng, Cách Dùng, và Thành Ngữ Thông Dụng
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cây kéo tiếng anh Từ "cây kéo" trong tiếng Anh là "scissors", một danh từ chỉ dụng cụ cắt được sử dụng rộng rãi trong nhiều hoạt động hàng ngày như cắt giấy, cắt vải, và thậm chí là phẫu thuật. Đây là một từ có dạng số nhiều, dù chỉ có một cái kéo. Từ "scissors" có phiên âm là /ˈsɪzəz/..
kẹo-ngậm-trái-cây Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.
đọc-truyện-dưới-bóng-cây-sồi Find all translations of cái kéo in English like scissors and many others.