Bỏ túi bí kíp chống “bùng kèo” của hội bạn lầy lội
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bùng kèo Flake /fleɪk/ (danh từ) chỉ những người không đáng tin cậy, hay thất hứa, và bùng kèo. Flake cũng có thể là động từ, mang nghĩa "bùng kèo ai đó". Khi ở dạng tính từ, flake chuyển thành flaky. 2. Nguồn gốc của flake? Vào những năm 1920, flake được dùng để chỉ người nghiện cocaine hoặc người hành động như thể họ bị nghiện cocaine..
bùng-kèo Việc hủy hẹn, "bùng kèo" phút chót đã trở thành hiện tượng thường xuyên xảy ra trong đời sống. Có những người bất cứ ai rủ rê cũng đồng ý ngay lập tức một cách vui vẻ, hào hứng, thế nhưng, đến sát giờ lại đột nhiên bận, hỏng xe, bỗng đau ốm,...
bùng-kèo-là-gì Bạn và đám bạn thân đã lên kế hoạch du lịch từ xa, thậm chí nhiều lần, thế mà vẫn bị ăn một quả "bùng" siêu to khổng lồ? Đây đích thị là tuyệt chiêu dành cho bạn.