bóng chuyền in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
bóng chuyền tiếng anh là gì Kiểm tra bản dịch của "bóng chuyền" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: volleyball, volleyball. Câu ví dụ: Ai muốn chơi bóng chuyền nào? ↔ Who wants to play volleyball?.kích-thước-sân-bóng-rổ-3x3
chuyền bóng kèm nghĩa tiếng anh pass the ball, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quanbóng-dá-trực-tuyến
Bạn có thắc mắc bóng chuyền tiếng Anh là gì không? Cách phát âm như thế nào là chuẩn? Theo dõi bài viết để có câu trả lời chính xác nhé!